STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0988.577.999 | 168.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
2 | Viettel | 0983.69.79.99 | 116.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
3 | Mobifone | 093.2225999 | 79.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
4 | Viettel | 098.1177999 | 139.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
5 | Viettel | 0988.992.999 | 310.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
6 | Viettel | 097.2828999 | 105.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
7 | Viettel | 0979.996.999 | 368.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
8 | Vinaphone | 0949.868.999 | 68.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
9 | Vinaphone | 091.1188999 | 188.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
10 | Viettel | 0979.755.999 | 110.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
11 | Mobifone | 093.88.22.999 | 99.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
12 | Mobifone | 0936.074.999 | 20.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
13 | Mobifone | 0931.404.999 | 19.200.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
14 | Mobifone | 0937.146.999 | 20.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
15 | Mobifone | 0938.554.999 | 20.200.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
16 | Vinaphone | 09.4777.4999 | 99.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
17 | Mobifone | 0937.554.999 | 20.200.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
18 | Mobifone | 0937.482.999 | 20.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
19 | Mobifone | 093.14.14.999 | 71.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
20 | Mobifone | 093.7650.999 | 17.200.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
21 | Mobifone | 0933.948.999 | 22.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
22 | Mobifone | 0937.964.999 | 20.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
23 | Mobifone | 0932.084.999 | 20.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
24 | Mobifone | 09333.64.999 | 38.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
25 | Mobifone | 0937.664.999 | 20.200.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
26 | Mobifone | 0938.234.999 | 75.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
27 | Mobifone | 0937.540.999 | 20.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
28 | Mobifone | 0933.420.999 | 22.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
29 | Mobifone | 0932.710.999 | 20.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
30 | Mobifone | 0938.544.999 | 20.200.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
31 | Mobifone | 0934.022.999 | 38.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
32 | Mobifone | 0932.714.999 | 20.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
33 | Mobifone | 0906.704.999 | 18.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
34 | Mobifone | 0937.124.999 | 20.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
35 | Mobifone | 0938.574.999 | 20.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
36 | Mobifone | 0937.920.999 | 20.200.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
37 | Mobifone | 0937.542.999 | 20.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
38 | Mobifone | 0937.924.999 | 20.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
39 | Mobifone | 0932.064.999 | 20.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
40 | Mobifone | 0933.735.999 | 24.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
41 | Mobifone | 0938.460.999 | 20.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
42 | Mobifone | 0937.642.999 | 20.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
43 | Mobifone | 0901.847.999 | 28.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
44 | Mobifone | 0931.254.999 | 13.800.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
45 | Mobifone | 0937.06.4999 | 15.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
46 | Mobifone | 0901.03.7999 | 39.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
47 | Mobifone | 0907.096.999 | 55.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
48 | Mobifone | 0903.79.79.99 | 380.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
49 | Viettel | 0986.357.999 | 135.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
50 | Vinaphone | 0914.83.2999 | 35.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
51 | Vinaphone | 0942.068.999 | 38.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
52 | Vinaphone | 0946.488.999 | 50.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
53 | Vinaphone | 0918.057.999 | 45.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
54 | Viettel | 0967.932.999 | 36.100.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
55 | Mobifone | 0909.52.8999 | 75.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
56 | Mobifone | 0909.505.999 | 95.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
57 | Mobifone | 0931.833.999 | 65.900.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
58 | Vinaphone | 0917.232.999 | 39.900.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
59 | Mobifone | 0931.338.999 | 73.500.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
60 | Mobifone | 0931.335.999 | 65.800.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
61 | Viettel | 097.365.8999 | 62.700.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
62 | Viettel | 0987.905.999 | 47.500.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
63 | Mobifone | 0931.480.999 | 20.800.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
64 | Vinaphone | 0916.277.999 | 79.000.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
65 | Mobifone | 0936.827.999 | 52.300.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
66 | Vietnamobile | 0925.044.999 | 12.600.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
67 | Vinaphone | 0946.187.999 | 23.800.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
68 | Vietnamobile | 0921.655.999 | 29.900.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
69 | Vietnamobile | 0921.105.999 | 11.500.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
70 | Vietnamobile | 0922.095.999 | 21.300.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |