STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mobifone | 077.666666.2 | 60.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
2 | Mobifone | 07.03333330 | 75.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
3 | Mobifone | 070.3333336 | 60.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
4 | Mobifone | 079.888888.0 | 45.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
5 | Mobifone | 079.888888.7 | 45.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
6 | Mobifone | 076.777777.5 | 45.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
7 | Mobifone | 079.222222.9 | 72.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
8 | Mobifone | 070.3333335 | 55.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
9 | Mobifone | 070.3333337 | 65.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
10 | Mobifone | 089.6666662 | 95.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
11 | Mobifone | 089.6666661 | 95.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
12 | Mobifone | 089.6666660 | 95.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
13 | Mobifone | 089.6666667 | 100.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
14 | Mobifone | 089.6666663 | 100.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
15 | Mobifone | 08.96666669 | 368.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
16 | Mobifone | 089.6666665 | 95.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
17 | Mobifone | 089.6666664 | 80.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
18 | Vinaphone | 082.888888.4 | 19.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
19 | Vinaphone | 081.222222.7 | 29.700.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
20 | Vinaphone | 082.444444.8 | 22.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
21 | Vinaphone | 08.5555555.2 | 119.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
22 | Viettel | 086.9999992 | 135.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
23 | Viettel | 086.9999995 | 135.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
24 | Vinaphone | 082.444444.7 | 22.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
25 | Vinaphone | 0.888888.192 | 39.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
26 | Vinaphone | 0.888888.013 | 18.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
27 | Mobifone | 07.888888.17 | 49.800.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
28 | Mobifone | 0777777.531 | 9.170.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
29 | Viettel | 03.999999.96 | 387.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
30 | Viettel | 0333333.840 | 17.700.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
31 | Viettel | 036.222222.7 | 35.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
32 | Mobifone | 0777777.026 | 12.100.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
33 | Viettel | 0.333333.044 | 17.700.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
34 | Mobifone | 0777777.318 | 11.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
35 | Mobifone | 070.222222.8 | 58.600.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
36 | Mobifone | 0777777.963 | 19.700.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
37 | Vietnamobile | 05.666666.71 | 12.900.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
38 | Máy bàn | 02.999999.996 | 50.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
39 | Viettel | 03333339.61 | 15.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
40 | Mobifone | 0777777.431 | 7.430.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
41 | Máy bàn | 0.222222.2297 | 30.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
42 | Mobifone | 0777777.425 | 7.430.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
43 | Viettel | 0.333333.915 | 16.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
44 | Viettel | 039.3333332 | 99.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
45 | Mobifone | 0777777.560 | 9.820.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
46 | Mobifone | 079.3333336 | 68.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
47 | Vietnamobile | 056.444444.3 | 6.900.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
48 | Viettel | 0.333333.295 | 22.200.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
49 | iTelecom | 08.777777.03 | 25.800.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
50 | iTelecom | 08.777777.96 | 51.400.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
51 | Vinaphone | 08.444444.23 | 15.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
52 | Viettel | 0.333333.902 | 16.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
53 | Viettel | 0.333333.081 | 22.200.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
54 | Mobifone | 0777777.380 | 12.100.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
55 | Mobifone | 070.4444449 | 23.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
56 | iTelecom | 087.888888.5 | 74.100.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
57 | Viettel | 039.666666.7 | 110.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
58 | Mobifone | 0777777.945 | 7.440.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
59 | Mobifone | 0777777.029 | 12.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
60 | Mobifone | 0777777.415 | 7.390.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
61 | Vietnamobile | 05.666666.47 | 10.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
62 | Máy bàn | 0.222222.2298 | 11.300.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
63 | Máy bàn | 0.222222.2247 | 30.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
64 | iTelecom | 08.777777.35 | 31.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
65 | Vietnamobile | 05.666666.17 | 8.590.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
66 | Vinaphone | 08888888.75 | 184.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
67 | Viettel | 0.333333.558 | 35.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
68 | Vinaphone | 09.444444.82 | 47.400.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
69 | Mobifone | 0.777777.565 | 17.600.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
70 | Vietnamobile | 05.666666.32 | 9.900.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |